Thực đơn
Ui LRT GaTất cả các ga đều nằm ở Seoul.
Số ga | Tên ga | Chuyển tuyến | Khoảng cách (km) | Tổng khoảng cách (km) | Vị trí | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Anh | Hangul[1] | Hanja | ||||||
S110 | Bukhansan Ui (Doseonsa) | 북한산우이 (도선사입구) | 北韓山牛耳 | 0.0 | 0.0 | Seoul | Gangbuk-gu | |
S111 | Công viên Solbat | 솔밭공원 | 松林公園 | 0.8 | 0.8 | |||
S112 | Nghĩa trang Quốc gia 19 tháng 4 (Đại học nữ sinh Duksung) | 4.19민주묘지 (덕성여대) | 4.19民主墓地 | 0.7 | 1.5 | |||
S113 | Gaori | 가오리 | 加五里 | 0.9 | 2.4 | |||
S114 | Hwagye | 화계 | 華溪 | 0.8 | 3.2 | |||
S115 | Samyang | 삼양 | 三陽 | 0.8 | 4.0 | |||
S116 | Samyang Sageori | 삼양사거리 | 三陽四―驛 | 0.7 | 4.7 | |||
S117 | Solsaem | 솔샘 | ―驛 | 0.8 | 5.5 | |||
S118 | Bukhansan Bogungmun | 북한산보국문 | 北漢山輔國門 | 1.2 | 6.7 | Seongbuk-gu | ||
S119 | Jeongneung | 정릉 | 貞陵 | 1.2 | 7.9 | |||
S120 | Đại học nữ sinh Sungshin | 성신여대입구 | 誠信女大入口 | (418) | 1.2 | 9.1 | ||
S121 | Bomun | 보문 | 普門 | (638) | 0.9 | 10.0 | ||
S122 | Sinseol-dong | 신설동 | 新設洞 | (126) (211-4) | 1.0 | 11.0 | Dongdaemun-gu | |
Thực đơn
Ui LRT GaLiên quan
Uiseong UIQ Uitgeest Ui LRT Uintatherium Uijeongbu Uithoorn Uiwang Uijuro UijuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ui LRT http://www.hankookilbo.com/v/45ee35570b1c4325a6f6c... http://www.ui-line.com/html/cust/cust01/cust_01_02... http://data.seoul.go.kr/dataList/273/S/2/datasetVi... http://english.seoul.go.kr/today/news/traffic/1217... http://mediahub.seoul.go.kr/archives/1065231 http://opengov.seoul.go.kr/sanction/5172379 http://frdb2.wo.to/ https://www.hyundai-rotem.co.kr/Business/Rail/Busi... https://web.archive.org/web/20050312024234/http://... https://web.archive.org/web/20130513235640/http://...